Thì quá khứ là thì cực kỳ cơ bản trong tổng số 12 thì trong ngữ pháp tiếng Anh. Thì này được sử dụng và liên tục xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh thực tế. Trong bài viết này, hãy cùng học tiếng anh nhanh tìm hiểu các thì quá khứ trong tiếng Anh và những kiến thức liên quan nhé!
Các thì quá khứ trong tiếng Anh
Quá khứ đơn
Quá khứ đơn – Past simple tense được sử dụng mô tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Quá khứ đơn là một trong 12 thì trong tiếng Anh.
Cấu trúc thì quá khứ đơn cụ thể như sau:
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra ở thời điểm trước đó.
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn cụ thể như sau:
Quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành cụ thể như sau:
Cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết các thì quá khứ
Thì quá khứ đơn
Cách sử dụng
Hãy chắc chắn rằng bạn ghi nhớ cách sử dụng thì quá khứ đơn khi học IELTS và Toeic cũng như tiếng Anh nói chung, vì đây là một trong những thì được sử dụng thường xuyên.
- Diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra tại một thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
- Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
- Diễn tả hành động đã xảy ra liên tục trong quá khứ
- Diễn tả một hành động làm gián đoạn một hành động đang diễn ra trong quá khứ
- Dùng trong câu treo loại II
- Được sử dụng trong một điều ước không đúng sự thật
Dấu hiệu nhận biết
- Yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với khoảng thời gian đã trôi qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
- Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)
Thì quá khứ tiếp diễn
Cách sử dụng
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
- Diễn tả một hành động xảy ra khi có một hành động khác xen vào (hành động đang diễn ra được chia thành quá khứ tiếp diễn, hành động trung gian được chia thành quá khứ đơn)
- Diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ (thường dùng với while và and)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có trạng từ chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ
- At + giờ chính xác + thời gian dưới quá khứ
- In + năm xác định
Trong câu xuất hiện những liên từ như when/ while/ and
Quá khứ hoàn thành
Cách sử dụng
- Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ (hành động xảy ra trước thì ở thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau thì ở thì quá khứ đơn)
- Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong quá khứ
Lưu ý: Để có thể chia động từ chính xác V3. Các bạn cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc để thuận tiện cho quá trình làm bài thi.
Dấu hiệu nhận biết
Khi giới từ và liên từ xuất hiện trong:
- Until then, prior to that time, as soon as, by, …
- Before, after, when by, by the time + S + V; by the end of + time in the past …
Trên đây là toàn bộ kiến thức toàn diện nhất về các thì quá khứ trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn. Ngoài ra, đừng quên theo dõi chuyên mục thì quá khứ đơn để tiếp thu kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này dễ dàng hơn nhé!
Để lại một bình luận